Các từ liên quan tới 高敞-潭陽高速道路
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速道路 こうそくどうろ
đường cao tốc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
名神高速道路 めいしんこうそくどうろ
đường cao tốc Meishin
州間高速道路 しゅうかんこうそくどうろ
đường cao tốc liên bang