Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
高台 たかだい
đồi.
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).