Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高木曲線
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
残高資産曲線 ざんだかしさんきょくせん
đường cong số dư tài sản
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa