Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高村光雲
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
雲高 うんこう くもだか
độ cao của đám mây tính từ mặt đất
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
夜光雲 やこううん
mây dạ quang
高層雲 こうそううん
(khí tượng) mây trung tầng