高踏派
こうとうは「CAO ĐẠP PHÁI」
☆ Danh từ
Phái thi đàn, phái thi sơn (một phong cách văn học của thơ Pháp nổi lên giữa Chủ nghĩa lãng mạn và Chủ nghĩa tượng trưng trong thời kỳ thực chứng của thế kỷ 19)

高踏派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高踏派
高踏 こうとう
highbrow; ngoài xa; siêu việt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高田派 たかだは
giáo phái Takada (của Phật giáo Shin)
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
高踏的 こうとうてき
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh