Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高松市立中央球場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
中央 ちゅうおう
trung ương
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
琉球松 りゅうきゅうまつ リュウキュウマツ
luchu pine (Pinus luchuensis), Okinawa pine