Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高松空襲
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高空 こうくう たかぞら
trên cao, trên không trung
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích