Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高空を舞う こうくうをまう
bay liệng.
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
空高く そらたかく
cao trên bầu trời
空高い そらたかい
xa vời