Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高松築港駅
築港 ちっこう
sự xây dựng bến cảng; cảng được xây
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高潮港 こうちょうこう
cảng thủy triều.
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高層建築 こうそうけんちく こうそうげんちく
tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng.