Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高松邦男
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
男子高校 だんしこうこう
trường nam sinh