Các từ liên quan tới 高校生のコメロンパン
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
某高校 ぼうこうこう
một trường học cao nhất định
在校生 ざいこうせい
ghi danh sinh viên