Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高校生レストラン
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
レストラン レストラント
cao lâu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...