Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高校生無頼控
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
む。。。 無。。。
vô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.