Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高校野球特別規則
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
高校野球 こうこうやきゅう
bóng chày trường học cao
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
高校球児 こうこうきゅうじ
vận động viên bóng chày trung học
規則 きそく
khuôn phép
校則 こうそく
quy tắc của trường học, nội quy nhà trường