Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高樹澪
澪 みお
waterway, channel
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
澪標 みおつくし れいひょう
cọc cắm trên sông, đầm,...
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion