Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高樹生
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống