Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
史上最高 しじょうさいこう
cao nhất mọi thời đại
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn