Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高学歴者 こうがくれきしゃ
người có học vấn cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
美学 びがく
mỹ học.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.