Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
於
ở (tại); trong; trên (về)
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao