アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高歌 こうか こううた
sự hát giọng to và cao
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.