Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高次式 こうじしき
phương trình bậc cao
高次元 こうじげん
số chiều nhiều