Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高菜 たかな タカナ
cải bẹ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
生野菜 なまやさい
rau sống.
壬生菜 みぶな ミブナ
rau Mibu
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.