Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋親吉
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高橋財政 たかはしざいせい
chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930
高麗親睨 こうらいおやにらみ コウライオヤニラミ
Coreoperca herzi (một loài Coreoperca chỉ có nguồn gốc ở vùng nước ngọt của Hàn Quốc)