アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc