Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低級言語 ていきゅうげんご
ngôn ngữ mức thấp
高次言語 こうじげんご
meta ngôn ngữ
高級 こうきゅう
cao cấp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
高水準言語 こうすいじゅんげんご
ngôn ngữ bậc cao