Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
歯内歯 はないは
răng trong răng