Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高気圧酸素治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
高圧酸素療法 こうあつさんそりょうほう
liệu pháp oxy cao áp
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
高圧酸素室 こうあつさんそしつ
phương pháp trị liệu giúp cải thiện tình trạng bệnh tật và chấn thương bằng cách hít thở oxy trong môi trường áp suất cao
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
圧縮酸素 あっしゅくさんそ
oxi bị ép (bị nén)