高水準
こうすいじゅん「CAO THỦY CHUẨN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe
高水準
の
雇用
を
達成
する
Đạt được mức tuyển dụng cao
高水準
の
利益
Lãi ở mức cao
_%の
高水準
を
維持
する
Duy trì mức độ cao là ~ %

高水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高水準
最高水準 さいこうすいじゅん
mực nước cao nhất
高水準言語 こうすいじゅんげんご
ngôn ngữ bậc cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.