Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
波高 はこう
chiều cao sóng
高波 たかなみ
gợn sóng cao; ngọn sóng cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高周波 こうしゅうは
Tần số cao; cao tần
高周波グラインダー こうしゅうはグラインダー
máy mài tần số cao
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.