Các từ liên quan tới 高流量鼻カニュラ酸素療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
高圧酸素療法 こうあつさんそりょうほう
liệu pháp oxy cao áp
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸素吸入療法 さんそきゅうにゅうりょうほう
phương pháp hít thở
高流量 こうりゅうりょう
lưu lượng cao
酵素療法 こうそりょうほう
liệu pháp enzyme
素人療法 しろうとりょうほう
chữa bệnh tại gia, điều trị tại gia
高酸素症 こうさんそしょう
đa oxi