Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高浜年尾
鳴尾浜 なるおはま
Khu vực Naruohama
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高年 こうねん
tuổi già
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高年齢 こうねんれい
cao tuổi