Các từ liên quan tới 高浜神社 (吹田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã