Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
澄明 ちょうめい
Sạch sẽ và sáng sủa
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo