Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高照容
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
残高照会 ざんだかしょうかい
Truy vấn số dư
明示内容参照 めいじないようさんしょう
tham chiếu nội dung tường minh
超高負荷容量 ちょうこうふかようりょう
dung lượng chịu tải cực cao
高負荷容量化 こうふかようりょうか
khả năng chịu tải cao
規格参照容量集合 きかくさんしょうようりょうしゅうごう
tập dung lượng tham chiếu chuẩn