Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ユリ属 ユリぞく
chi loa kèn
ユリ科 ユリか ゆりか
Liliaceae (the lily family)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高田派 たかだは
giáo phái Takada (của Phật giáo Shin)