Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千尋 ちひろ
rất sâu; không đáy
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao