Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
崇高 すうこう しゅうこう
sự tối cao; sự cao nhất
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
史上最高 しじょうさいこう
cao nhất mọi thời đại