Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高田明美
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước