Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao