Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高枝鋏 たかえだばさみ
kéo cắt cành cao
高枝鋸 たかえだのこぎり
cưa cành cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
梢 こずえ
ngọn cây.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao