Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
高次式 こうじしき
phương trình bậc cao
高次元 こうじげん
số chiều nhiều