Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高田行長
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)