Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
山畑 やまはた
vùng đất canh tác trên núi
畑地 はたち
đất chăn nuôi, trồng trọt
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)