Các từ liên quan tới 高知ファイティングドッグスの選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên