Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高知商業前駅
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
商業 しょうぎょう
buôn bán
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
商業高等学校 しょうぎょうこうとうがっこう
trường trung học thương mại
駅前 えきまえ
trước ga
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.