Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高知県の灯台一覧
高灯台 たかとうだい
cây đại kích (Euphorbia pekinensis)
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
灯台 とうだい
đèn pha
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là