Các từ liên quan tới 高知県を舞台とした作品一覧
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
一人舞台 ひとりぶたい いちにんぶたい
sự giữ độc quyền
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
舞台 ぶたい
bệ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高所作業台 こうしょさぎょうだい
xe nâng người cắt kéo