Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高砂 (葛飾区)
葛飾北斎 かつしかほくさい
Tên người hoạ sĩ nổi tiếng thời edo của nhật
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao