Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高砂ひなた
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高砂百合 たかさごゆり タカサゴユリ
hoa loa kèn Đài Loan
高砂の松 たかさごのまつ
cuộc hôn nhân lâu dài