Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高砂神社
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神社 じんじゃ
đền
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
高神 たかがみ
siêu thần (vị thần có sức mạnh tâm linh mạnh mẽ)
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.